Dòng Xe Porsche

Thông tin dòng xe Porsche Panamera 4S Executive

Tăng tốc 0 – 160 km/giờ 10,7 giây (10,4 giây với Gói Sport Chrono) Động cơ PDK Số xi-lanh 6 Dung tích 2.894 cm³ Bố trí động cơ Đặt trước Công suất 324 kW (440 mã lực) tại 5.650 – 6.600 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 550 Nm tại 1.750 – 5.500 vòng/phút Tỉ số

Giới thiệu dòng xe Porsche Panamera 4

Hộp số tự động 8 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) Động cơ PDK Số xi-lanh 6 Dung tích 2.995 cm³ Bố trí động cơ Đặt trước Công suất 243 kW (330 mã lực) tại 5.400 – 6.400 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 450 Nm tại 1.340 – 4.900 vòng/phút Tỉ số nén

Thông số kỹ thuật dòng xe Porsche Panamera Turbo

Khả năng vượt tốc (80 – 120 km/giờ): 2,4s Động cơ PDK Số xi-lanh 8 Dung tích 3.996 cm³ Bố trí động cơ Đặt trước Công suất 404 kW (550 mã lực) tại 5.750 – 6.000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 770 Nm tại 1.960 – 4.500 vòng/phút Tỉ số nén 10,1 : 1

Thông tin dòng xe Porsche Macan Turbo

Mô men xoắn cực đại 550 Nm tại 1.350 – 4.500 vòng/phút Động cơ PDK Số xi-lanh 6 Dung tích 3.604 cm³ Bố trí động cơ Đặt trước Công suất 294 kW (400 mã lực) tại 6.000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 550 Nm tại 1.350 – 4.500 vòng/phút Tỉ số nén 10,5 : 1

Thông số kỹ thuật dòng xe Porsche Macan

Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) Động cơ PDK Số xi-lanh 4 Dung tích 1.984 cm³ Bố trí động cơ Đặt trước Công suất 185 kW (252 mã lực) tại 5.000 – 6.800 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 370 Nm tại 1.600 – 4.500 vòng/phút Tỉ số nén

Giới thiệu dòng xe Porsche Cayenne

Dẫn động 4 bánh toàn phần Động cơ Tiptronic S Số xi-lanh 6 Dung tích 2.995 cm³ Bố trí động cơ Đặt trước Công suất 245 kW (333 mã lực) tại 5.500 – 6.500 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 400 Nm tại 3.000 – 5.250 vòng/phút Tỉ số nén 10,5 : 1 Mức tiêu