Dòng Xe Porsche

Thông số kỹ thuật dòng xe Porsche Cayenne Turbo

10,3 giây (10,0 giây với Gói Sport Chrono) Động cơ Tiptronic S Số xi-lanh 8 Dung tích 4.806 cm³ Bố trí động cơ Đặt trước Công suất 382 kW (520 mã lực) tại 6.000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 750 Nm Tỉ số nén 10,5 : 1 Mức tiêu thụ nhiên liệu Tiptronic S

Giới thiệu dòng xe Porsche Cayenne Turbo S

419 kW (570 mã lực) tại 6.000 vòng/phút Động cơ Tiptronic S Số xi-lanh 8 Dung tích 4.806 cm³ Bố trí động cơ Đặt trước Công suất 419 kW (570 mã lực) tại 6.000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 800 Nm Tỉ số nén 10,5 : 1 Mức tiêu thụ nhiên liệu Tiptronic S

Thông số kỹ thuật 911 Turbo S

Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) Động cơ PDK Số xi-lanh 6 Dung tích 3.800 cm³ Bố trí động cơ Đặt sau Công suất 427 kW (580 mã lực) tại 6.750 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 700 Nm tại 2.100 – 4.250 vòng/phút Tỉ số nén 9,8 :

Giới thiệu dòng xe Porsche 911 Targa 4

Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) Động cơ PDK Số xi-lanh 6 Dung tích 2.981 cm³ Bố trí động cơ Đặt sau Công suất 272 kW (370 mã lực) tại 6.500 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 450 Nm tại 1.700 – 5.000 vòng/phút Tỉ số nén 10,0 :

Thông tin dòng xe Porsche 911 Carrera S Cabriolet

Tăng tốc 0 – 100 km/giờ 4,3 giây (4,1 giây với Sport +) Động cơ PDK Số xi-lanh 6 Dung tích 2.981 cm³ Bố trí động cơ Đặt sau Công suất 309 kW (420 mã lực) tại 6.500 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 500 Nm tại 1.700 – 5.000 vòng/phút Tỉ số nén 10,0

Giới thiệu dòng xe Porsche 911 Carrera GTS

PDK Hộp số tự động 7 cấp ly hợp kép của Porsche (PDK) Động cơ PDK Số xi-lanh 6 Dung tích 2.981 cm³ Bố trí động cơ Đặt sau Công suất 331 kW (450 mã lực) tại 6.500 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 550 Nm tại 2.150 – 5.000 vòng/phút Tỉ số nén 10,0